Luyện thi tiếng Nhật cấp độ N3|

  Luyện thi tiếng Nhật cấp độ N3

Khóa luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 online dành cho học viên có khả năng đọc, viết, có thể giao tiếp thông thường. Nắm được trình độ ngữ pháp cao. Biết khoảng 1000 chữ Kanji, 6000 từ vựng. Có khả năng tự học tiếng Nhật lên các cấp độ cao hơn.

BÀI TẬP ÔN LUYỆN

 Đề thi thử

1. Đề thi thử 1: Ngữ pháp và đọc hiểu N3 2. Đề thi Năng lực tiếng Nhật JLPT số 11 full có đáp án và giải thích
3. Đề thi thử JLPT N3 ngữ pháp (1) 4. Đề thi thử JLPT N3 từ vựng (1)
5. Đề thi thử JLPT N3 (Full test)

 Từ vựng

1. Đề số 1 : Luyện thi kanji N3
2. Đề số 2 : Luyện thi kanji N3 3. Đề số 3 : Luyện thi kanji N3
4. Đề số 4 : Luyện thi kanji N3 5. Đề số 6 : Luyện thi kanji N3
6. Đề số 7 : Luyện thi kanji N3 7. Đề số 8 : Luyện thi kanji N3
8. Đề số 9: Luyện thi kanji N3 9. Đề số 11: Luyện thi kanji N3
10. Đề số 12: Luyện thi kanji N3 11. Đề số 13: Luyện thi kanji N3
12. Đề số 14: Luyện thi kanji N3 13. Đề số 15: Luyện thi kanji N3
14. Đề số 16: Luyện thi kanji N3 15. Đề số 17: Luyện thi kanji N3
16. Đề số 18: Luyện thi kanji N3 17. Đề số 19: Luyện thi Kanji N3
18. Đề số 20: Luyện thi kanji N3 19. Đề số 22: Luyện thi kanji N3
20. Đề số 23: Luyện thi kanji N3 21. Đề số 24: Luyện thi kanji N3
22. Đề số 26: Luyện thi kanji N3 23. Đề số 27: Luyện thi kanji N3
24. Đề số 28: Luyện thi kanji N3 25. Đề số 30: Luyện thi kanji N3
26. Đề số 31: Luyện thi kanji N3 27. Đề số 32: Luyện thi kanji N3
28. Đề số 33: Luyện thi kanji N3 29. Đề số 38 : Luyện thi kanji N3
30. Đề số 39 : Luyện thi kanji N3 31. Đề số 40 : Luyện thi kanji N3
32. Đề số 41 : Luyện thi kanji N3 33. Đề thi thử 1: kanji và từ vựng N3
34. Đề thi thử 2: kanji và từ vựng N3 35. Đề thi thử 2: Ngữ pháp và đọc hiểu N3
36. Đề số 5 : Luyện thi kanji N3

 Điền từ

1. Đề số 1 : Luyện thi goi N3
2. Đề số 2 : Luyện thi goi N3 3. Đề số 3: Luyện thi goi N3
4. Đề số 4: Luyện thi goi N3 5. Đề số 5: luyện thi goi n3
6. Đề số 6: Luyện thi goi N3 7. Đề số 7: Luyện thi goi N3
8. Đề số 8: Luyện thi goi N3 9. Đề số 9: Luyện thi goi N3
10. Đề số 10 : Luyện thi goi N3 11. Đề số 11 : Luyện thi goi N3
12. Đề số 12 : Luyện thi goi N3 13. Đề số 13 : Luyện thi goi N3
14. Đề số 14: Luyện thi goi N3 15. Đề số 15: Luyện thi goi N3
16. Đề số 16: Luyện thi goi N3 17. Đề số 17: Luyện thi goi N3
18. Đề số 18: Luyện thi goi N3 19. Đề số 19: Luyện thi goi N3
20. Đề số 20: Luyện thi goi N3 21. Đề số 21: Luyện thi goi N3
22. Đề số 22: Luyện thi goi N3 23. Đề số 23: Luyện thi goi N3
24. Đề số 24: Luyện thi goi N3 25. Đề số 25: Luyện thi goi N3
26. Đề số 26: Luyện thi goi N3 27. Đề số 27: Luyện thi goi N3
28. Đề số 28: Luyện thi goi N3 29. Đề số 29: Luyện thi goi N3
30. Đề số 30: Luyện thi goi N3 31. Đề số 31 : Luyện thi goi N3
32. Đề số 32 : Luyện thi goi N3 33. Đề số 33 : Luyện thi goi N3
34. Đề số 34 : Luyện thi goi N3 35. Đề số 35 : Luyện thi goi N3
36. Đề số 36 : Luyện thi goi N3

 Chọn câu đúng

1. Đề thi thử 2: Ngữ pháp và đọc hiểu N3
2. Đề thi thử 1: kanji và từ vựng N3 3. Đề thi thử 2: kanji và từ vựng N3

 Chọn từ đúng theo ngữ cảnh

 Nghe hiểu

1. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 3 2. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 4
3. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 6 4. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 7
5. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 8 6. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 9
7. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 10 8. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 11
9. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 12 10. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 13
11. Luyện nghe tiếng Nhật - Bài 14

 Ngữ pháp

1. Đề số 2 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
2. Đề số 3 : Luyện thi Ngữ Pháp N3 3. Đề số 4 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
4. Đề số 6: Luyện thi Ngữ Pháp N3 5. Đề số 8: Luyện thi Ngữ Pháp N3
6. Đề số 9: Luyện thi Ngữ Pháp N3 7. Đề số 10: Luyện thi Ngữ Pháp N3
8. Đề số 1 : luyện thi bunpou n3 9. Đề số 7: Luyện thi Ngữ Pháp N3
10. Đề số 11: Luyện thi Ngữ Pháp N3 11. Đề số 12: Luyện thi Ngữ Pháp N3
12. Đề số 13: Luyện thi Ngữ Pháp N3 13. Đề số 14: Luyện thi Ngữ Pháp N3
14. Đề số 15: Luyện thi Ngữ Pháp N3 15. Đề số 16: Luyện thi Ngữ Pháp N3
16. Đề số 17: Luyện thi Ngữ Pháp N3 17. Đề số 18: Luyện thi Ngữ Pháp N3
18. Đề số 19: Luyện thi Ngữ Pháp N3 19. Đề số 20: Luyện thi Ngữ Pháp N3
20. Đề số 21: Luyện thi Ngữ Pháp N3 21. Đề số 22: Luyện thi Ngữ Pháp N3
22. Đề số 23: Luyện thi Ngữ Pháp N3 23. Đề số 24: Luyện thi Ngữ Pháp N3
24. Đề số 25: Luyện thi Ngữ Pháp N3 25. Đề số 26: Luyện thi Ngữ Pháp N3
26. Đề số 27: Luyện thi Ngữ Pháp N3 27. Đề số 28: Luyện thi Ngữ Pháp N3
28. Đề số 29: Luyện thi Ngữ Pháp N3 29. Đề số 30: Luyện thi Ngữ Pháp N3
30. Đề số 31 : Luyện thi Ngữ Pháp N3 31. Đề số 32 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
32. Đề số 33 : Luyện thi Ngữ Pháp N3 33. Đề số 34 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
34. Đề số 35 : Luyện thi Ngữ Pháp N3 35. Đề số 36 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
36. Đề số 37 : Luyện thi Ngữ Pháp N3 37. Đề số 38 : Luyện thi Ngữ Pháp N3
38. Đề số 39: Luyện thi Ngữ Pháp N3 39. Đề số 5 : Luyện thi Ngữ Pháp N3

 Đọc hiểu

1. Luyện đọc - Bài số 1 2. Luyện đọc - Bài số 2
3. Luyện đọc - Bài số 3 4. Luyện đọc - Bài số 4
5. Luyện đọc - Bài số 5 6. Luyện đọc - Bài số 6
7. Luyện đọc - Bài số 7 8. Luyện đọc - Bài số 8
9. Luyện đọc - Bài số 9 10. Luyện đọc - Bài số 10
11. Luyện đọc - Bài số 11 12. Luyện đọc - Bài số 12
13. Luyện đọc - Bài số 13 14. Luyện đọc - Bài số 14
15. Luyện đọc - Bài số 15 16. Luyện đọc - Bài số 16
17. Luyện đọc - Bài số 17 18. Luyện đọc - Bài số 18
19. Luyện đọc - Bài số 19 20. Luyện đọc - Bài số 17
21. Luyện đọc - Bài số 20 22. Luyện đọc - Bài số 21
23. Luyện đọc - Bài số 22 24. Luyện đọc - Bài số 23
25. Luyện đọc - Bài số 24 26. Luyện đọc - Bài số 25
27. Luyện đọc - Bài số 26 28. Luyện đọc - Bài số 27
29. Luyện đọc - Bài số 28 30. Luyện đọc - Bài số 29
31. Luyện đọc - Bài số 30 32. Luyện đọc - Bài số 31
33. Luyện đọc - Bài số 32 34. Luyện đọc - Bài số 33
35. Luyện đọc - Bài số 34 36. Luyện đọc - Bài số 35
37. Luyện đọc - Bài số 36 38. Luyện đọc - Bài số 37
39. Luyện đọc - Bài số 38 40. Luyện đọc - Bài số 39
41. Luyện đọc - Bài số 40 42. Luyện đọc - Bài số 41
43. Luyện đọc - Bài số 42 44. Luyện đọc - Bài số 43
45. Luyện đọc - Bài số 44 46. Luyện đọc - Bài số 45
47. Luyện đọc - Bài số 46 48. Luyện đọc - Bài số 47
49. Luyện đọc - Bài số 48 50. Luyện đọc - Bài số 49
51. Luyện đọc - Bài số 50

 Bài giảng

1. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 1: Hô hấp 呼 吸
2. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 2 Mắt, tai, mũi 目・耳・鼻 3. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 3 Hoạt động của mắt 目の働き
4. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 4 Hoạt động của mũi 鼻の働き 5. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 5 Hoạt động của tai 耳の働き
6. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 6: Gia đình-Gia tộc 家庭・家族 7. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 7: Thân thích 親戚
8. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 8 Cha mẹ 親 9. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 9 Con cái 子
10. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 10: Cháu 孫 11. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 11: Anh chị em 兄弟姉妹
12. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 12 Vợ chồng 夫婦 13. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 13 Tay 手 (Bài này có 16 từ)
14. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 14 Động tác của tay 手の動作 15. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 15 Chân 足
16. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 16 Động tác của chân 手の働き 17. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 17 Đầu 頭 (Bài này có 11 từ)
18. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 18 Về đầu và biểu lộ cảm tình 頭部・表情 19. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 19 Biển 海
20. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 20 Động vật  動物 21. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 21 Thực vật 植物
22. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 22 Học vấn-Nghiên cứu 学問・研究 23. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 23 : どうとく【道徳】 Đạo đức
24. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 24 Giáo dục 教育 25. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 25 Huyết dịch 血液
26. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 26 Hy vọng-Nguyện vọng-Dục vọng 希望・願望・欲望 27. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 27 Ăn uống 飲食
28. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 28 Thiên thể-Nhật nguyệt 天体・日月 29. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 29 Da-Lông 皮膚・毛
30. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 30 Những tính chất biểu hiện bên ngoài 外に現れた性質 31. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 31 Vị giác 味覚
32. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 32 Sử dụng 使用 33. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 33 Kinh tế-Giao dịch 経済・取引
34. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 34 Xử phạt-Tội phạm 処罰・犯罪 35. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 35 Cảm giác 感覚
36. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 36 Kế sinh nhai 生計 37. Từ vựng tiếng Nhật N3: Bài 37 Quốc gia 国家

 Từ vựng

1. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう -1日目 キッチンで / リビングで 2. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう - 2日目 料理をしましょう①
3. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう - 3日目 料理をしましょう② 4. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう -4日目 掃除をしましょう
5. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう - 5日目 洗濯をしましょう 6. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう -6日目 子どもやペットの世話をしましょう
7. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第1週 家事をしましょう -7日目 実戦問題 8. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう - 1日目 計画を立てましょう
9. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう - 2日目 電車に乗りましょう① 10. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう - 3日目 電車に乗りましょう②
11. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう - 4日目 車に乗りましょう① 12. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう -5日目 車に乗りましょう②
13. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう -6日目 用事を済ませましょう 14. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第2週 外出しましょう - 7日目 実戦問題
15. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう -1日目 デートにさそいましょう 16. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう - 2日目 したくをしましょう
17. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう - 3日目 買い物をしましょう 18. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう - 4日目 食事に行きましょう
19. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう -5日目 お酒を飲みましょう 20. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう -6日目 お金を払いましょう
21. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第3週 休日を楽しみましょう -7日目 実戦問題 22. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう -1日目 学校へ行きましょう①
23. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう - 2日目 学校へ行きましょう② 24. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう - 3日目 学校へ行きましょう③
25. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう - 4日目 仕事をしましょう 26. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう -5日目 パソコンを使いましょう
27. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう - 6日目 メールを書きましょう 28. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第4週 勉強や仕事をしましょう -7日目 実戦問題
29. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう - 1日目 どういう関係ですか? 30. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう - 2日目 あいさつをしましょう
31. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう - 3日目 どんな人が好き? 32. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう -4日目 体の調子はどうですか
33. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう - 5日目 どんなようすですか?① 34. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう - 6日目 どんなようすですか?②
35. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第5週 いろいろ表現しましょう - 7日目 実戦問題 36. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう - 1日目 かなりがんばっています
37. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう - 2日目 ちゃんとがんばっています 38. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう -3日目 ますますがんばります
39. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう -4日目 組み合わせのことば 40. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう -5日目 意味がたくさんある動詞①
41. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう -6日目 意味がたくさんある動詞② 42. Từ vựng tiếng Nhật N3: 第6週 まとめて覚えましょう -7日目 実戦問題

 Ngữ pháp

1. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Tính từ đuôi na trong tiếng Nhật 2. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Tính từ i trong tiếng Nhật
3. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Bài 3 : Tính từ shii trong tiếng Nhật 4. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Bài 4: Tính từ shii trong tiếng Nhật
5. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Bài 5: Tính từ i trong tiếng Nhật 6. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 1日目 ぼくにもやらせて )
7. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 2日目 そこに置いといて ) 8. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 3日目 女(おんな)らしい)
9. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 4日目 できるようになった) 10. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 5日目 言ったように )
11. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 6日目 話を聞こうとしない ) 12. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第1週 がんばらなくちゃ!( 7日目 実戦問題)
13. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 1日目 うそばっかり) 14. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 2日目 事故などによる渋滞)
15. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!(3日目 あなたのこと ) 16. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 4日目 省(しょう)エネというのは.)
17. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 5日目 美人というより) 18. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 6日目 食べてごらん )
19. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第2週 がんばってごらん!( 7日目 実戦問題 ) 20. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 1日目 いくら安くても )
21. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 2日目 それにしては ) 22. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 3日目 勉強するつもりでしたが...)
23. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 4日目 会うたびに ) 24. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 5日目 一人っきり )
25. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 6日目 教えてほしい) 26. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第3週 もっとがんばってほしい!( 7日目 実戦問題 )
27. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!( 1日目 子どものくせに ) 28. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!( 2日目 そのかわり )
29. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!( 3日目 見れば見るほど ) 30. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!( 4日目 やってみることだ。)
31. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!(5日目 聞いてみるしかない) 32. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!( 6日目 つもり…)
33. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第4週 がんばるしかない!( 7日目 実戦問題) 34. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 1日目 子どもばかりか)
35. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 2日目 炊きたて ) 36. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 3日目 受かっていたたらいいなあ )
37. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 4日目 今晩から明日の朝にかけて ) 38. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 5日目 たとえ高くても )
39. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 6日目 ところで ) 40. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第5週 もっとがんばればよかった!( 7日目 実戦問題 )
41. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした ( 1日目 もし私じゃなかったら ) 42. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした ( 2日目 話せることは話せますが)
43. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした ( 3日目 もう少しで乗り遅れるところだった ) 44. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした ( 4日目 できるわけがない)
45. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした( 5日目 めったに行かない ) 46. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした ( 6日目 その上)
47. Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 第6週 もっとがんばることにした ( 7日目 実戦問題)

 Học kanji

1. Học Kanji N3: Học kanji đồng từ và đồng nghĩa (Phần 1)
2. Học Kanji N3: Học kanji đồng từ và đồng nghĩa nhưng thứ tự chữ bị đảo ngược (Phần 2) 3. Học Kanji N3: Học kanji đồng từ dị nghĩa, khác sắc thái (Phần 3)
4. Học Kanji N3: Học kanji Từ Hán có trong tiếng Việt nhưng không có trong tiếng Nhật (Phần 4) 5. Học Kanji N3: Thuật ngữ giáo dục tiếng Việt - Thuật ngữ giáo dục tiếng Nhật (Phần 5)
6. Học Kanji N3: Chữ kanji ghép hay và thường sử dụng (Phần 6) 7. Học Kanji N3: 第1 週 でかける (1日目 駐車場)
8. Học Kanji N3: 第1週 でかける (2日目 横断歩道) 9. Học Kanji N3: 第1週 でかける (3日目 サイン)
10. Học Kanji N3: 第1週 でかける(4日目 駅のホーム) 11. Học Kanji N3: 第1週 でかける (5日目 特急電車)
12. Học Kanji N3: 第1週 でかける (6日目 バス) 13. Học Kanji N3: 第1週 でかける (7日目 実戦問題)
14. Học Kanji N3: 第1週 でかける (クイズ①どちら字?) 15. Học Kanji N3: 第2週 でかける (1日目 レストラン)
16. Học Kanji N3: 第2週 でかける (2日目 禁煙) 17. Học Kanji N3: 第2週 でかける (3日目 観光地図)
18. Học Kanji N3: 第2週 でかける(4日目 街の地図) 19. Học Kanji N3: 第2週 でかける (N3-5日目 病院)
20. Học Kanji N3: 第2週 でかける (6日目 困ったときは) 21. Học Kanji N3: 第2週 でかける (7日目 実戦問題 )
22. Học Kanji N3: 第2週 でかける (クイズ② 同じものを入れよう) 23. Học Kanji N3: 第3週 つかう (1日目 要冷蔵)
24. Học Kanji N3: 第3週 つかう (2日目 消費期限) 25. Học Kanji N3: 第3週 つかう (3日目自動販売機)
26. Học Kanji N3: 第3週 つかう (4日目 レツピ ) 27. Học Kanji N3: 第3週 つかう (5日目 コピー機.留守番電話 )
28. Học Kanji N3: 第3週 つかう (6日目 携帯電話) 29. Học Kanji N3: 第3週 つかう (7日目 実戦問題 )
30. Học Kanji N3: 第3週 つかう (クイズ③どれが入る? ) 31. Học Kanji N3: 第4週 かう (1日目 日用品)
32. Học Kanji N3: 第4週 かう (2日目 広告 ) 33. Học Kanji N3: 第4週 かう (3日目 通信販売)
34. Học Kanji N3: 第4週 かう (4日目 申込書 ) 35. Học Kanji N3: 第4週 かう (5日目 注文 )
36. Học Kanji N3: 第4週 かう (6日目 不在通知 ) 37. Học Kanji N3: 第4週 かう (7日目 実戦問題 )
38. Học Kanji N3: 第4週 かう (クイズ④読みはどちら? ) 39. Học Kanji N3: 第5週 かく (1日目 メールを送る )
40. Học Kanji N3: 第5週 かく (2日目 アンケート ) 41. Học Kanji N3: 第5週 かく (3日目 日本語クラス )
42. Học Kanji N3: 第5週 かく (4日目 作文) 43. Học Kanji N3: 第5週 かく (5日目 問診表 - 歯科で )
44. Học Kanji N3: 第5週 かく (6日目 問診表 - 健康診断 ) 45. Học Kanji N3: 第5週 かく (7日目  実戦問題)
46. Học Kanji N3: 第5週 かく ( クイズ⑤どっちを使う? ) 47. Học Kanji N3: 第6週 読む (2日目 求人広告)
48. Học Kanji N3: 第6週 読む (3日目 スポーツ記事 ) 49. Học Kanji N3: 第6週 読む (4日目 経済 )
50. Học Kanji N3: 第6週 読む (5日目 地球温暖化) 51. Học Kanji N3: 第6週 読む (6日目 政治 )
52. Học Kanji N3: 第6週 読む (7日目 実戦問題 ) 53. Học Kanji N3: 第6週 読む (クイズ ⑥)

AI ĐANG LÀM GÌ?

HỎI ĐÁP - CHAT ROOM

Phần mềm luyện thi trực tuyến phù hợp với trình độ như nào? Khi nạp học phí tôi được học những gì? []

Phần mềm luyện thi trực tuyến được thiết kế phù hợp với mọi trình độ của người học. Học viên có thể theo dõi quá trình học tập qua biểu đồ, lịch sử luyện tập trên máy tính, máy tính bảng, điện thoại,...

Khi nạp học phí bạn được ôn thi tất cả các cấp độ của TOEIC và tiếng Nhật, không giới hạn về: chức năng, thời gian truy cập và số lần truy cập.

Tài khoản của tôi chưa phải là thành viên VIP - phải làm sao? []

Nếu bạn đã đăng ký tài khoản rồi thì bạn chỉ cần mua thẻ điện thoại (Vinaphone, Mobile, Viettel) để nạp học phí. Nếu bạn chưa có tài khoản, bạn hãy đăng ký sau đó nạp học phí bằng thẻ điện thoại.

Phản hồi của học viên []

"Chào các anh chị trong admin. Em đã đăng ký luyện thi TOEIC và thi tại IIG hôm 25 5. Khi thi thử ở nhà em chỉ đạt khoảng 700 730 nhưng bất ngờ là điểm thi thật của em lại là 770. Em rất vui mừng và xin cảm ơn trang web học tập hữu ích các chiến lược luyện tập cũng như bài luyện đầy đủ của giúp em cũng như những bạn học khác có thể tiết kiệm thời gian tiền bạc và nhất là duy trì thói quen tự học. "

thanks you, trang web ban lam minh moi xem mot it nhung thay hay that, chac ban da mat rat nhieu cong suc, cam on ban lam ra cho moi nguoi hoc nhe.

Trang học tiếng nhật này rất hay ! Cảm ơn rất nhiều ạ ! Ngày mai thi rồi .. Mong sẽ thật suôn sẻ ! Chúc các bạn ngày mai thi tốt :verygood:(bonq_kyone)

rất hay hôm nay tôi mới phat hiện ra trang này. thank a lot. (thipm1960)

Trang web rất hay hỗ trợ mình rất nhiều. Chúc page càng ngày càng phát triển [nmt1988qn]

rất hữu ích ! ^^ [thaitanloi1t]

Rat bo ich,giup minh on nhanh,Hieu qua [nganmai]

cảm ơn add nhieu lam. một trang thật ý nghĩa.[trahuynh]

Cảm ơn đã tạo ra lớp học bổ ích cho mọi người học tiếng Nhật! Mong website càng phát triển và các biên tập viên sức khỏe! Thank you i[hovandung2010]

It is so easy to understand!! Thanks [Phuongthanh89hn]

Cám ơn chuyenngoaingu.com nhé [NGANTOEIC@GMAIL.COM]

hay lắm..............arigato gozaimasu [trangtc89]

Hay qua [Vuthanhthu]

toi rat thich nhung bai hoc the nay, rat hay rat huu ich thank so much [chuyentony]

hướng dẫn rất kỹ, cảm ơn [trailang123]

Bài giảng rất hay [ ngovietloi.haui]

good mình quyết định sẽ trở thành thành viên VIP o day [justadream93]

rất hay hôm nay tôi mới phat hiện ra trang này. thank a lot [thipm1960]

hay quá [Congnissan]

Rat hay va bo ich! Cam on [ミンハン1412]